Kuřimská Nová Ves
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 457 m (1,499 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 595985 |
• Tổng cộng | 130 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,27/km2 (0,69/mi2) |
Kuřimská Nová Ves
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 457 m (1,499 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 595985 |
• Tổng cộng | 130 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,27/km2 (0,69/mi2) |
Thực đơn
Kuřimská Nová VesLiên quan
Kuřimská Nová Ves Kuřimské JestřabíTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kuřimská Nová Ves http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...